Celeron N5105 vs i5-1240P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N5105
2021
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
2.52
Core i5-1240P
2022
12 lõi / 16 số luồng,28 Watt
10.61
+321%

Core i5-1240P vượt qua Celeron N5105 với mức trọn vẹn là 321% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N5105 và Core i5-1240P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1770746
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Alder Lake-P
Hiệu quả năng lượng24.0236.11
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)Alder Lake-P (2022)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N5105 và Core i5-1240P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N5105 và Core i5-1240P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng416
Tần số cơ bản2 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB12 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu217 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N5105 và Core i5-1240P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N5105 và Core i5-1240P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N5105 và Core i5-1240P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N5105 và Core i5-1240P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N5105 và Core i5-1240P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Core i5-1240P.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsIntel® Iris® Xe Graphics eligible
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thi2480

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Core i5-1240P.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Core i5-1240P, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5105 và Core i5-1240P, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N5105 và Core i5-1240P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Express820
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB14không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N5105 và Core i5-1240P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N5105 2.52
i5-1240P 10.61
+321%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N5105 4038
i5-1240P 16986
+321%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron N5105 368
i5-1240P 1567
+326%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron N5105 108
i5-1240P 226
+109%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N5105 2080
i5-1240P 8298
+299%

Blender(-)

Celeron N5105 1573
+294%
i5-1240P 399

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N5105 653
i5-1240P 1589
+143%

7-Zip Single

Celeron N5105 3108
i5-1240P 4791
+54.2%

7-Zip

Celeron N5105 11153
i5-1240P 34118
+206%

WebXPRT 3

Celeron N5105 134
i5-1240P 262
+94.9%

CrossMark Overall

Celeron N5105 531
i5-1240P 1502
+183%

WebXPRT 4 Overall

Celeron N5105 96
i5-1240P 228
+137%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Celeron N5105 2940
+262%
i5-1240P 812

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.52 10.61
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 28 Watt

Celeron N5105 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-1240P: hiệu năng cao hơn 321%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-1240P vì nó vượt trội hơn Celeron N5105 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N5105 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-1240P dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N5105 và Core i5-1240P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N5105
Celeron N5105
Intel Core i5-1240P
Core i5-1240P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 708 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5105 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 836 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-1240P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N5105 và Core i5-1240P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.