Celeron N5100 vs Pentium Gold 8505

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N5100
2021
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
2.06
Pentium Gold 8505
2022
5 lõi / 6 số luồng,55 Watt
5.79
+181%

Pentium Gold 8505 vượt qua Celeron N5100 với mức trọn vẹn là 181% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N5100 và Pentium Gold 8505, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19161144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng32.7210.03
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)không có dữ liệu
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N5100 và Pentium Gold 8505: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N5100 và Pentium Gold 8505, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân45
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu1
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng46
Tần số cơ bản1.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.8 GHz4.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệ10 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N5100 và Pentium Gold 8505 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N5100 và Pentium Gold 8505 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N5100 và Pentium Gold 8505, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N5100 và Pentium Gold 8505 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N5100 và Pentium Gold 8505. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800, DDR4-3200, LPDDR5-5200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Pentium Gold 8505.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa800 MHz1.1 GHz
Số lượng khối thực thi2448

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Pentium Gold 8505.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Pentium Gold 8505, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5100 và Pentium Gold 8505, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.54.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N5100 và Pentium Gold 8505 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Số làn PCI-Express820
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB14không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N5100 và Pentium Gold 8505 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N5100 2.06
Pentium Gold 8505 5.79
+181%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N5100 3295
Pentium Gold 8505 9278
+182%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.06 5.79
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 1 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 4 5
Luồng 4 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 55 Watt

Celeron N5100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 8505: hiệu năng cao hơn 181.1%, mới hơn 11 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Gold 8505 vì nó vượt trội hơn Celeron N5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N5100 và Pentium Gold 8505, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N5100
Celeron N5100
Intel Pentium Gold 8505
Pentium Gold 8505

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 395 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 49 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 8505 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N5100 và Pentium Gold 8505, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.