Celeron N5095 vs Ultra 5 245K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N5095
2021
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.54
Core Ultra 5 245K
2024
14 lõi / 14 số luồng, 125 Watt
27.07
+966%

Core Ultra 5 245K vượt qua Celeron N5095 với mức trọn vẹn là 966% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1788188
Vị trí theo mức độ phổ biến56không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu75.15
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Jasper Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.1320.63
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$319

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân414
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng414
Tần số cơ bản2 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz5.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu159 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm3 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
vPro-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K.

Nhân đồ họaIntel UHD GraphicsIntel® Graphics
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz1.9 GHz
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hz4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express820
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB14không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N5095 2.54
Ultra 5 245K 27.07
+966%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N5095 4069
Ultra 5 245K 43376
+966%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N5095 2028
Ultra 5 245K 17760
+776%

Blender(-)

Celeron N5095 1547
+1038%
Ultra 5 245K 136

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N5095 651
Ultra 5 245K 2224
+242%

7-Zip Single

Celeron N5095 3100
Ultra 5 245K 6477
+109%

7-Zip

Celeron N5095 11013
Ultra 5 245K 77921
+608%

WebXPRT 3

Celeron N5095 125
Ultra 5 245K 346
+176%

CrossMark Overall

Celeron N5095 490
Ultra 5 245K 2245
+358%

WebXPRT 4 Overall

Celeron N5095 95
Ultra 5 245K 318
+234%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Celeron N5095 2936
+1259%
Ultra 5 245K 216

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.54 27.07
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 4 14
Luồng 4 14
Quy trình công nghệ 10 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 125 Watt

Celeron N5095 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 245K: hiệu năng cao hơn 965.7%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 245K vì nó vượt trội hơn Celeron N5095 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N5095
Celeron N5095
Intel Core Ultra 5 245K
Core Ultra 5 245K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1618 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5095 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 46 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N5095 và Core Ultra 5 245K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.