Celeron N5095 vs A10-7800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N5095
2021
4 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.54
+27%
A10-7800
2014
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
2.00

Celeron N5095 vượt qua A10-7800 với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N5095 và A10-7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17621946
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Jasper Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.142.93
Tên mã của kiến trúcJasper Lake (2021)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)31 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N5095 và A10-7800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N5095 và A10-7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21.5 MB4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu245 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C71 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N5095 và A10-7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1338FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N5095 và A10-7800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
FRTC-+
FreeSync-+
DualGraphics-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
HSA-+
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N5095 và A10-7800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N5095 và A10-7800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N5095 và A10-7800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và A10-7800.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD GraphicsAMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu8
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu512
Quick Sync Video+-
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi16không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và A10-7800.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và A10-7800, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N5095 và A10-7800, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12DirectX® 12
OpenGL4.5không có dữ liệu
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N5095 và A10-7800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Express816
Phiên bản USB2.0/3.2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB14không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N5095 và A10-7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N5095 2.54
+27%
A10-7800 2.00

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N5095 4076
+26.9%
A10-7800 3211

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.54 2.00
Mức độ mới 11 Tháng 1 2021 31 Tháng 7 2014
Quy trình công nghệ 10 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 65 Watt

Celeron N5095 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 333.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron N5095 vì nó vượt trội hơn A10-7800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N5095 và A10-7800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N5095
Celeron N5095
AMD A10-7800
A10-7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1504 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N5095 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 309 số phiếu

Hãy đánh giá A10-7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N5095 và A10-7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.