Celeron N4100 vs Ryzen 5 5600G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4100
2017
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
1.53
Ryzen 5 5600G
2021
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
12.39
+710%

Ryzen 5 5600G vượt qua Celeron N4100 với mức trọn vẹn là 710% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2154636
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10015
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu28.98
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel CeleronAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng24.3018.17
Tên mã của kiến trúcGoldmont Plus (2017)Cezanne (2021−2024)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$259

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng412
Tần số cơ bản1.1 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz4.4 GHz
Hệ số nhân1139
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB16 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệuAM4 (1331) mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 deg C95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1090AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 600AMD Radeon RX Vega 7 ( - 1900 MHz)
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+không có dữ liệu
OpenGL+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express6không có dữ liệu
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N4100 1.53
Ryzen 5 5600G 12.39
+710%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N4100 2454
Ryzen 5 5600G 19849
+709%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron N4100 310
Ryzen 5 5600G 1937
+525%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron N4100 824
Ryzen 5 5600G 7711
+836%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron N4100 2013
Ryzen 5 5600G 6052
+201%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron N4100 5904
Ryzen 5 5600G 35552
+502%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron N4100 2805
Ryzen 5 5600G 12904
+360%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Celeron N4100 19.41
Ryzen 5 5600G 4.53
+328%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron N4100 2
Ryzen 5 5600G 20
+814%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron N4100 198
Ryzen 5 5600G 1724
+771%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron N4100 69
Ryzen 5 5600G 228
+232%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Celeron N4100 0.83
Ryzen 5 5600G 2.68
+223%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Celeron N4100 1.7
Ryzen 5 5600G 9.7
+471%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Celeron N4100 12
Ryzen 5 5600G 103
+769%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Celeron N4100 58
Ryzen 5 5600G 262
+349%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Celeron N4100 1139
Ryzen 5 5600G 7652
+572%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N4100 1271
Ryzen 5 5600G 8003
+530%

Blender(-)

Celeron N4100 3176
+962%
Ryzen 5 5600G 299

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N4100 405
Ryzen 5 5600G 1506
+272%

7-Zip Single

Celeron N4100 2158
Ryzen 5 5600G 5549
+157%

7-Zip

Celeron N4100 6608
Ryzen 5 5600G 48700
+637%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.53 12.39
Nhân đồ họa 0.87 7.48
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 13 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 4 6
Luồng 4 12
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 65 Watt

Celeron N4100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 983.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 5600G: hiệu năng cao hơn 709.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 759.8%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 5600G vì nó vượt trội hơn Celeron N4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N4100 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 5 5600G dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N4100
Celeron N4100
AMD Ryzen 5 5600G
Ryzen 5 5600G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 435 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 9463 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 5600G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N4100 và Ryzen 5 5600G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.