Celeron N4100 vs Pentium Gold 4425Y

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4100
2017
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.53
+40.4%
Pentium Gold 4425Y
2017
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.09

Celeron N4100 vượt qua Pentium Gold 4425Y với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22052485
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng24.3917.38
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcGoldmont Plus (2017)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$161

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản1.1 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz1.7 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhân11không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 deg C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1090FCBGA1515
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-+
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Key++
MPX++
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s29.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600Intel UHD Graphics 615
Dung lượng bộ nhớ video8 GB16 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa700 MHz850 MHz
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.44.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Express610
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N4100 1.53
+40.4%
Pentium Gold 4425Y 1.09

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron N4100 198
+20.4%
Pentium Gold 4425Y 165

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron N4100 69
+3%
Pentium Gold 4425Y 67

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N4100 1271
+29.3%
Pentium Gold 4425Y 983

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N4100 405
Pentium Gold 4425Y 423
+4.4%

7-Zip Single

Celeron N4100 2158
+16.4%
Pentium Gold 4425Y 1854

7-Zip

Celeron N4100 6608
+36.1%
Pentium Gold 4425Y 4856

WebXPRT 3

Celeron N4100 75
Pentium Gold 4425Y 79
+5.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.53 1.09
Nhân đồ họa 0.80 1.84
Mức độ mới 11 Tháng 12 2017 21 Tháng 4 2017
Số lượng nhân 4 2

Celeron N4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.4%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold 4425Y: nhân đồ họa nhanh hơn 130%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron N4100 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium Gold 4425Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N4100
Celeron N4100
Intel Pentium Gold 4425Y
Pentium Gold 4425Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 439 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold 4425Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N4100 và Pentium Gold 4425Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.