Celeron N4020 vs Xeon E5405

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4020
2019
2 lõi / 2 luồng, 6 Watt
0.97

Xeon E5405 vượt qua Celeron N4020 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N4020 và Xeon E5405, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25492471
Vị trí theo mức độ phổ biến69không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Gemini Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.401.29
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4020 và Xeon E5405: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N4020 và Xeon E5405, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2không có dữ liệu
Luồng2không có dữ liệu
Tần số cơ bản1.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.8 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ bus15 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 24 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB12 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C67 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.35V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4020 và Xeon E5405 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1090LGA771
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4020 và Xeon E5405 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+-
Thermal Monitoring++
Smart Response-không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4020 và Xeon E5405, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4020 và Xeon E5405 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4020 và Xeon E5405. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Xeon E5405.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa650 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Xeon E5405.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Xeon E5405, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Xeon E5405, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4020 và Xeon E5405 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express6không có dữ liệu
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4020 và Xeon E5405 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N4020 0.97
Xeon E5405 1.08
+11.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N4020 1553
Xeon E5405 1738
+11.9%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron N4020 342
+13.2%
Xeon E5405 302

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron N4020 545
Xeon E5405 1050
+92.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 1.08
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 1 Tháng 10 2007
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 80 Watt

Celeron N4020 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5405: hiệu năng cao hơn 11.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5405 vì nó vượt trội hơn Celeron N4020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron N4020 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5405 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N4020
Celeron N4020
Intel Xeon E5405
Xeon E5405

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1926 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5405 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N4020 và Xeon E5405, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.