Celeron N4020 vs i5-13450HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N4020
2019
2 lõi / 2 luồng,6 Watt
0.97
Core i5-13450HX
2023
10 lõi / 16 số luồng,55 Watt
15.93
+1542%

Core i5-13450HX vượt qua Celeron N4020 với mức trọn vẹn là 1542% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N4020 và Core i5-13450HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2514427
Vị trí theo mức độ phổ biến68không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Gemini LakeRaptor Lake-HX
Hiệu quả năng lượng15.4127.60
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Raptor Lake-HX (2023)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$326

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N4020 và Core i5-13450HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N4020 và Core i5-13450HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân210
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng216
Tần số cơ bản1.1 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz4.6 GHz
Tốc độ bus15 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4020 và Core i5-13450HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090FCBGA1964
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4020 và Core i5-13450HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4020 và Core i5-13450HX, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N4020 và Core i5-13450HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4020 và Core i5-13450HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB192 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Core i5-13450HX.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 600Intel UHD Graphics for 13th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa650 MHz1.45 GHz
Số lượng khối thực thi1216

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Core i5-13450HX.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Core i5-13450HX, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz4096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4020 và Core i5-13450HX, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.44.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4020 và Core i5-13450HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express620
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N4020 và Core i5-13450HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron N4020 0.97
i5-13450HX 15.93
+1542%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N4020 1548
i5-13450HX 25512
+1548%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron N4020 2184
i5-13450HX 9840
+351%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron N4020 4427
i5-13450HX 58749
+1227%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron N4020 2495
i5-13450HX 14017
+462%

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron N4020 2
i5-13450HX 29
+1610%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron N4020 127
i5-13450HX 2503
+1869%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron N4020 74
i5-13450HX 248
+236%

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Celeron N4020 0.94
i5-13450HX 3.05
+224%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Celeron N4020 1
i5-13450HX 13.5
+1321%

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Celeron N4020 10
i5-13450HX 142
+1321%

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Celeron N4020 50
i5-13450HX 325
+548%

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Celeron N4020 766
i5-13450HX 6830
+792%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron N4020 836
i5-13450HX 12005
+1336%

Blender(-)

Celeron N4020 4064
+1932%
i5-13450HX 200

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron N4020 462
i5-13450HX 1757
+280%

7-Zip Single

Celeron N4020 2456
i5-13450HX 5571
+127%

7-Zip

Celeron N4020 4498
i5-13450HX 61811
+1274%

WebXPRT 3

Celeron N4020 80
i5-13450HX 281
+250%

CrossMark Overall

Celeron N4020 310
i5-13450HX 1804
+482%

WebXPRT 4 Overall

Celeron N4020 55
i5-13450HX 243
+340%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.97 15.93
Nhân đồ họa 0.87 5.60
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 10
Luồng 2 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 55 Watt

Celeron N4020 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-13450HX: hiệu năng cao hơn 1542.3%, nhân đồ họa nhanh hơn 543.7%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 400% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-13450HX vì nó vượt trội hơn Celeron N4020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N4020 và Core i5-13450HX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N4020
Celeron N4020
Intel Core i5-13450HX
Core i5-13450HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1886 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron N4020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 780 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13450HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron N4020 và Core i5-13450HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.