Celeron N4000 vs Ryzen AI Max 385
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2549 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 14.61 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Goldmont Plus (2017) | Strix Halo (2025) |
Ngày phát hành | 11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Tần số cơ bản | 1.1 GHz | 3.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.6 GHz | 5 GHz |
Hệ số nhân | 11 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 112 KB | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 32 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 deg C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCBGA1090 | FP11 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Speed Shift | - | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Smart Response | - | không có dữ liệu |
GPIO | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 600 | Radeon 8050S |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 650 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 12 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
MIPI-DSI | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 6 | 16 |
Phiên bản USB | 2.0/3.0 | không có dữ liệu |
Tổng số cổng SATA | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 8 | không có dữ liệu |
LAN tích hợp | - | không có dữ liệu |
UART | + | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 11 Tháng 12 2017 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 2 | 8 |
Luồng | 2 | 16 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 55 Watt |
Celeron N4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI Max 385: mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron N4000 và Ryzen AI Max 385, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.