Celeron N2815 vs Ryzen 5 7640U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron N2815
2013
2 lõi / 2 luồng, 7 Watt
0.31
Ryzen 5 7640U
2023
6 lõi / 12 số luồng, 15 Watt
13.25
+4174%

Ryzen 5 7640U vượt qua Celeron N2815 với mức trọn vẹn là 4174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3161590
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.9484.13
Tên mã của kiến trúcBay Trail-M (2013−2014)Phoenix-U (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân26
Luồng212
Tần số cơ bản1.86 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa2.13 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1112 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFCBGA1170FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)7.5 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuRyzen AI, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1066DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và Radeon 760M
Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 SeriesAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)
Tần số tối đa của nhân đồ họa756 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express420
Phiên bản USB3.0 and 2.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron N2815 0.31
Ryzen 5 7640U 13.25
+4174%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron N2815 495
Ryzen 5 7640U 21256
+4194%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron N2815 151
Ryzen 5 7640U 2142
+1319%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron N2815 251
Ryzen 5 7640U 8731
+3378%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 13.25
Nhân đồ họa 0.67 12.74
Mức độ mới 1 Tháng 12 2013 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 2 6
Luồng 2 12
Quy trình công nghệ 22 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 7 Watt 15 Watt

Celeron N2815 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7640U: hiệu năng cao hơn 4174.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 1801.5%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 5 7640U vì nó vượt trội hơn Celeron N2815 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N2815
Celeron N2815
AMD Ryzen 5 7640U
Ryzen 5 7640U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 41 phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2815 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 42 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7640U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N2815 và Ryzen 5 7640U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.