Celeron N2805 vs Atom C3308

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron N2805 và Atom C3308, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3273không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Atom
Hiệu quả năng lượng5.00không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBay Trail-M (2013−2014)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành11 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$32

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron N2805 và Atom C3308: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N2805 và Atom C3308, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản1.46 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.46 GHz2.1 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 156K (per core)112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân80 °C89 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N2805 và Atom C3308 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1170FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4.3 Watt9.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N2805 và Atom C3308 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-2.0
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Smart Connect+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron N2805 và Atom C3308, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron N2805 và Atom C3308 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N2805 và Atom C3308. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4: 1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ11
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.936 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N2805 và Atom C3308.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Serieskhông có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa667 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron N2805 và Atom C3308.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron N2805 và Atom C3308 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03
Số làn PCI-Express46
Phiên bản USB3.0 and 2.03
Tổng số cổng SATA26
Số lượng cổng USB58
LAN tích hợpkhông có dữ liệu4x2.5/1 GBE

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 9 2013 15 Tháng 8 2017
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 9 Watt

Celeron N2805 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom C3308: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron N2805 và Atom C3308. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron N2805 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Atom C3308 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron N2805
Celeron N2805
Intel Atom C3308
Atom C3308

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 102 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron N2805 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom C3308 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron N2805 và Atom C3308, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.