Celeron M 900 vs A10-4655M

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 900
2009
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.08
A10-4655M
2012
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.03
+1188%

A10-4655M vượt qua Celeron M 900 với mức trọn vẹn là 1188% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 900 và A10-4655M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34572503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng0.223.92
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Trinity (2012−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 900 và A10-4655M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 900 và A10-4655M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz2.8 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu192 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB4 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế107 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 Million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 900 và A10-4655M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA478FP2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 900 và A10-4655M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 900 và A10-4655M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 900 và A10-4655M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuunknown Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 900 và A10-4655M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 7620G (360 - 497 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 900 và A10-4655M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron M 900 0.08
A10-4655M 1.03
+1188%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron M 900 123
A10-4655M 1651
+1242%

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron M 900 2101
+84.8%
A10-4655M 1137

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron M 900 1000
A10-4655M 2161
+116%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 1.03
Mức độ mới 1 Tháng 4 2009 15 Tháng 5 2012
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

A10-4655M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1187.5%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-4655M vì nó vượt trội hơn Celeron M 900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 900
Celeron M 900
AMD A10-4655M
A10-4655M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 66 số phiếu

Hãy đánh giá A10-4655M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 900 và A10-4655M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.