Celeron M 763 vs Ryzen 5 PRO 7640U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 763 và Ryzen 5 PRO 7640U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 589 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 84.25 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Phoenix (Zen4) (2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 763 và Ryzen 5 PRO 7640U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 763 và Ryzen 5 PRO 7640U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.5 GHz |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 4.9 GHz |
Tốc độ bus | 800 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 6 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 16 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 763 và Ryzen 5 PRO 7640U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | BGA965 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron M 763 và Ryzen 5 PRO 7640U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 760M ( - 2600 MHz) |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2011 | 23 Tháng 5 2023 |
Số lượng nhân | 1 | 6 |
Luồng | 1 | 12 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 15 Watt |
Celeron M 763 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 7640U: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1025%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 763 và Ryzen 5 PRO 7640U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.