Celeron M 723 vs Xeon Gold 6161
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 723 và Xeon Gold 6161, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3339 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | Intel Xeon Gold |
Hiệu quả năng lượng | 3.24 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | Skylake (server) (2017−2018) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 723 và Xeon Gold 6161: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 723 và Xeon Gold 6161, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 22 |
Luồng | 1 | 44 |
Tần số tối đa | 1.2 GHz | 2.2 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | 800 MHz | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 22 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 1.375 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 22 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 30.25 MB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 723 và Xeon Gold 6161 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 4 (Multiprocessor) |
Socket | BGA956 | Socket P |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 165 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 723 và Xeon Gold 6161 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M 723 và Xeon Gold 6161 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 723 và Xeon Gold 6161. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-2666 |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 6 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 128.001 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 1 | 22 |
Luồng | 1 | 44 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 165 Watt |
Celeron M 723 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3200%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6161: số lượng lõi nhiều hơn 2100% và số lượng luồng nhiều hơn 4300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 723 và Xeon Gold 6161. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Celeron M 723 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6161 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.