Celeron M 540 vs Pentium M 753
Tổng điểm hiệu suất
Celeron M 540 vượt qua Pentium M 753 với mức trọn vẹn là 288% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
| Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3349 | 3671 |
| Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
| Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
| Dòng sản phẩm | Celeron M | Pentium M |
| Nhà phát triển | Intel | Intel |
| Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Dothan (2004−2005) |
| Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2007 (18 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 540 và Pentium M 753: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 540 và Pentium M 753, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
| Số lượng nhân | 1 | 1 |
| Luồng | 1 | 1 |
| Tần số tối đa | 1.86 GHz | 1.2 GHz |
| Tốc độ bus | 533 MHz | 400 MHz |
| Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | không có dữ liệu |
| Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
| Hỗ trợ 64 bit | + | - |
| Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 540 và Pentium M 753 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 1 MB | 2 MB |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
| Xếp hạng hiệu năng | 0.31 | 0.08 |
| Quy trình công nghệ | 65 nm | 90 nm |
| Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 1 Watt | 2 Watt |
Celeron M 540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 287.5%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron M 540 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium M 753 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.
