Celeron M 440 vs M 430

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 440
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.11
Celeron M 430
1 lõi / 1 luồng, 27 Watt
0.11

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 440 và Celeron M 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34333432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmCeleron MCeleron M
Hiệu quả năng lượng0.390.39
Tên mã của kiến trúcYonah (2005−2006)Yonah (2005−2006)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệukhông có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 440 và Celeron M 430: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 440 và Celeron M 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số cơ bản1.86 GHz1.73 GHz
Tần số tối đa1.86 GHz1.73 GHz
Tốc độ bus533 MHz533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cache1 MB L2 KB
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.0V-1.3V1.0V-1.3V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 440 và Celeron M 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPBGA479,PPGA478PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)27 Watt27 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 440 và Celeron M 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)--
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States--
Demand Based Switching--
PAE32 Bit32 Bit
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 440 và Celeron M 430, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron M 440 và Celeron M 430 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x--

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 440 và Celeron M 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron M 440 0.11
Celeron M 430 0.11

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron M 440 169
Celeron M 430 169

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 440 và Celeron M 430. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 440
Celeron M 440
Intel Celeron M 430
Celeron M 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 29 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 440 và Celeron M 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.