Celeron M 370 vs Atom 230
Tổng điểm hiệu suất
Celeron M 370 vượt qua Atom 230 với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 370 và Atom 230, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3380 | 3439 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Celeron M | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 0.68 | 2.62 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Dothan (2004−2005) | Silverthorne (2008−2010) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $29 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M 370 và Atom 230: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 370 và Atom 230, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.5 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 1.5 GHz | 0.1 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | 400 MHz | 533.33 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 12 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 56 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 1 MB L2 Cache | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 25.9638 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 85 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 47 Million |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.004V-1.292V | 0.9V-1.1625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 370 và Atom 230 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | H-PBGA478,H-PBGA479,PPGA478 | PBGA437 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 21 Watt | 4 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 370 và Atom 230 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | - | - |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | + |
Idle States | - | - |
Demand Based Switching | - | - |
PAE | 32 Bit | không có dữ liệu |
Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron M 370 và Atom 230, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M 370 và Atom 230 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 370 và Atom 230. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.15 | 0.11 |
Luồng | 1 | 2 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 21 Watt | 4 Watt |
Celeron M 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom 230: số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 425%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron M 370 vì nó vượt trội hơn Intel Atom 230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.