Celeron M 353 vs Pentium III 1400S

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 353 và Pentium III 1400S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3417
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmCeleron Mkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.36
Tên mã của kiến trúcDothan (2004−2005)Tualatin (2000−2002)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệuTháng 1 2002 (23 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 353 và Pentium III 1400S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 353 và Pentium III 1400S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa0.9 GHz1.4 GHz
Tốc độ bus400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ90 nm130 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu80 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu44 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 353 và Pentium III 1400S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệu370
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5 Watt32 Watt

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 32 Watt

Celeron M 353 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 540%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 353 và Pentium III 1400S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron M 353 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium III 1400S dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 353
Celeron M 353
Intel Pentium III 1400S
Pentium III 1400S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 353 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium III 1400S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 353 và Pentium III 1400S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.