Celeron J4125 vs Xeon Gold 6240
Tổng điểm hiệu suất
Xeon Gold 6240 vượt qua Celeron J4125 với mức trọn vẹn là 702% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4125 và Xeon Gold 6240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2054 | 495 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 5.28 | 8.16 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Xeon Gold |
Hiệu quả năng lượng | 17.52 | 9.37 |
Tên mã của kiến trúc | Gemini Lake Refresh (2019) | Cascade Lake (2019−2020) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | $2,445 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon Gold 6240 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 55% so với Celeron J4125.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron J4125 và Xeon Gold 6240: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4125 và Xeon Gold 6240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 18 |
Luồng | 4 | 36 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 3.9 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 26 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 56 KB (per core) | 1.125 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (shared) | 18 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | 24.75 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 93 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | 85 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4125 và Xeon Gold 6240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 4 (Multiprocessor) |
Socket | FCBGA1090 | FCLGA3647 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 150 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4125 và Xeon Gold 6240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | - | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Smart Response | - | không có dữ liệu |
GPIO | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | - | - |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4125 và Xeon Gold 6240, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron J4125 và Xeon Gold 6240 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4125 và Xeon Gold 6240. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4-2933 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 1 TB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 6 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 140.8 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Xeon Gold 6240.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 600 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 750 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 12 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Xeon Gold 6240.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
MIPI-DSI | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Xeon Gold 6240, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2160@30Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2160@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2160@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Xeon Gold 6240, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4125 và Xeon Gold 6240 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 6 | 48 |
Phiên bản USB | 2.0/3.0 | không có dữ liệu |
Tổng số cổng SATA | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 8 | không có dữ liệu |
LAN tích hợp | - | không có dữ liệu |
UART | + | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4125 và Xeon Gold 6240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.84 | 14.76 |
Mức độ mới | 4 Tháng 11 2019 | 2 Tháng 4 2019 |
Số lượng nhân | 4 | 18 |
Luồng | 4 | 36 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 150 Watt |
Celeron J4125 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6240: hiệu năng cao hơn 702.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 350% và số lượng luồng nhiều hơn 800%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6240 vì nó vượt trội hơn Celeron J4125 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron J4125 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6240 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.