Celeron J4125 vs i5-12500H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4125
2019
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.84
Core i5-12500H
2022
12 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
13.03
+608%

Core i5-12500H vượt qua Celeron J4125 với mức trọn vẹn là 608% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4125 và Core i5-12500H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2032590
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10031
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.37không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Alder Lake-P
Hiệu quả năng lượng17.5327.59
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Alder Lake-H (2022)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4125 và Core i5-12500H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4125 và Core i5-12500H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng416
Tần số cơ bản2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB18 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế93 mm2217 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4125 và Core i5-12500H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1090FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4125 và Core i5-12500H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4125 và Core i5-12500H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4125 và Core i5-12500H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4125 và Core i5-12500H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Core i5-12500H.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thi1280

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Core i5-12500H.

Số lượng màn hình tối đa34
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Core i5-12500H, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hz4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hz7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Core i5-12500H, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.44.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4125 và Core i5-12500H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express620
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4125 và Core i5-12500H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron J4125 1.84
i5-12500H 13.03
+608%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4125 2955
i5-12500H 20882
+607%

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Celeron J4125 3740
i5-12500H 13126
+251%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron J4125 243
i5-12500H 2112
+769%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron J4125 75
i5-12500H 243
+222%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Celeron J4125 1394
i5-12500H 10272
+637%

Blender(-)

Celeron J4125 2391
+905%
i5-12500H 238

Geekbench 5.5 Single-Core

Celeron J4125 455
i5-12500H 1637
+260%

7-Zip Single

Celeron J4125 2369
i5-12500H 5377
+127%

7-Zip

Celeron J4125 7494
i5-12500H 51985
+594%

WebXPRT 3

Celeron J4125 89
i5-12500H 272
+207%

CrossMark Overall

Celeron J4125 340
i5-12500H 1752
+415%

WebXPRT 4 Overall

Celeron J4125 68
i5-12500H 240
+252%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Celeron J4125 7856
+1744%
i5-12500H 426

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 13.03
Số lượng nhân 4 12
Luồng 4 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 45 Watt

Celeron J4125 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-12500H: hiệu năng cao hơn 608.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-12500H vì nó vượt trội hơn Celeron J4125 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J4125 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core i5-12500H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron J4125 và Core i5-12500H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4125
Celeron J4125
Intel Core i5-12500H
Core i5-12500H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1549 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4125 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 3158 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-12500H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron J4125 và Core i5-12500H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.