Celeron J4125 vs Atom C3558

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4125
2019
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.84
+21.1%
Atom C3558
2017
4 lõi / 4 luồng, 16 Watt
1.52

Celeron J4125 vượt qua Atom C3558 với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4125 và Atom C3558, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20432185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.350.47
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng17.529.05
Tên mã của kiến trúcGemini Lake Refresh (2019)Goldmont (2016−2017)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107$86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Celeron J4125 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1038% so với Atom C3558.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4125 và Atom C3558: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4125 và Atom C3558, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2.2 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB (per core)224 KB
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB (shared)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB8 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế93 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C83 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4125 và Atom C3558 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1090FCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt16 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4125 và Atom C3558 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Smart Response-không có dữ liệu
GPIO+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4125 và Atom C3558, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4125 và Atom C3558 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4125 và Atom C3558. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4: 2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB256 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu29.871 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Atom C3558.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video8 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi12không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Atom C3558.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
MIPI-DSI+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Atom C3558, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2160@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4125 và Atom C3558, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4125 và Atom C3558 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03
Số làn PCI-Express612
Phiên bản USB2.0/3.03
Tổng số cổng SATA212
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp-2x10/2.5/1 GBE + 2x2.5/1 GBE
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4125 và Atom C3558 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J4125 1.84
+21.1%
Atom C3558 1.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4125 2954
+21.5%
Atom C3558 2431

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 1.52
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 15 Tháng 8 2017
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 16 Watt

Celeron J4125 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.1%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron J4125 vì nó vượt trội hơn Atom C3558 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron J4125 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom C3558 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4125
Celeron J4125
Intel Atom C3558
Atom C3558

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 1550 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4125 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom C3558 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J4125 và Atom C3558, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.