Celeron J4115 vs J3455

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron J4115
2019
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.68
+19.1%
Celeron J3455
2016
4 lõi / 4 luồng, 10 Watt
1.41

Celeron J4115 vượt qua Celeron J3455 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J4115 và Celeron J3455, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21122266
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.23
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Gemini LakeIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng15.9913.42
Tên mã của kiến trúcGemini Lake (2019)Apollo Lake (2014−2016)
Ngày phát hành4 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron J4115 và Celeron J3455: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J4115 và Celeron J3455, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản1.8 GHz1.5 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz2.3 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu15
Bộ nhớ đệm cấp 24 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J4115 và Celeron J3455 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1090FCBGA1296
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J4115 và Celeron J3455 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response--
GPIO++
Smart Connectkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron J4115 và Celeron J3455, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+-
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron J4115 và Celeron J3455 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J4115 và Celeron J3455. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4115 và Celeron J3455.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 600Intel HD Graphics 500
Dung lượng bộ nhớ video8 GB8 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa750 MHz750 MHz
Số lượng khối thực thi1212

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4115 và Celeron J3455.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
MIPI-DSI++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4115 và Celeron J3455, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J4115 và Celeron J3455, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12+
OpenGL4.4+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron J4115 và Celeron J3455 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express66
Phiên bản USB2.0/3.02.0/3.0
Tổng số cổng SATA22
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB88
LAN tích hợp--
UART++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J4115 và Celeron J3455 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron J4115 1.68
+19.1%
Celeron J3455 1.41

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron J4115 2693
+19.6%
Celeron J3455 2251

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.68 1.41
Nhân đồ họa 0.87 0.78
Mức độ mới 4 Tháng 11 2019 30 Tháng 8 2016

Celeron J4115 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 11.5%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron J4115 vì nó vượt trội hơn Celeron J3455 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron J4115
Celeron J4115
Intel Celeron J3455
Celeron J3455

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
136 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J4115 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
235 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron J3455 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron J4115 và Celeron J3455, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.