Celeron J3455 vs Xeon D-1527
Tổng điểm hiệu suất
Xeon D-1527 vượt qua Celeron J3455 với mức trọn vẹn là 132% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3455 và Xeon D-1527, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2270 | 1648 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.22 | 2.02 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | Intel Xeon D |
Hiệu quả năng lượng | 13.33 | 8.84 |
Tên mã của kiến trúc | Apollo Lake (2014−2016) | Broadwell (2015−2019) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | $213 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon D-1527 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 818% so với Celeron J3455.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron J3455 và Xeon D-1527: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J3455 và Xeon D-1527, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 1.5 GHz | 2.2 GHz |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 2.7 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Hệ số nhân | 15 | 22 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 1.5 MB (per core) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 246.24 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 80 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 3,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3455 và Xeon D-1527 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FCBGA1296 | FCBGA1667 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3455 và Xeon D-1527 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Smart Response | - | không có dữ liệu |
GPIO | + | + |
Smart Connect | - | không có dữ liệu |
HD Audio | + | không có dữ liệu |
RST | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3455 và Xeon D-1527, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Boot | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | + |
Identity Protection | + | - |
OS Guard | - | + |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron J3455 và Xeon D-1527 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
VT-i | - | không có dữ liệu |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3455 và Xeon D-1527. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L/LPDDR3 up to 1866 MT/s; LPDDR4 up to 2400 MT/s | DDR4, DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 34.124 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Xeon D-1527.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 500 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 750 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 12 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Xeon D-1527.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
MIPI-DSI | + | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3455 và Xeon D-1527, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | + | không có dữ liệu |
OpenGL | + | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3455 và Xeon D-1527 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0/3.0 |
Số làn PCI-Express | 6 | 24 |
Phiên bản USB | 2.0/3.0 | 2.0/3.0 |
Tổng số cổng SATA | 2 | 6 |
Số lượng cổng USB | 8 | 8 |
LAN tích hợp | - | + |
UART | + | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J3455 và Xeon D-1527 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.40 | 3.25 |
Mức độ mới | 30 Tháng 8 2016 | 1 Tháng 11 2015 |
Luồng | 4 | 8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 35 Watt |
Celeron J3455 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1527: hiệu năng cao hơn 132.1%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon D-1527 vì nó vượt trội hơn Celeron J3455 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron J3455 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon D-1527 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.