Celeron J3060 vs Athlon 64 X2 3600+
Tổng điểm hiệu suất
Celeron J3060 vượt qua Athlon 64 X2 3600+ với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3000 | 3030 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.02 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 6.67 | 0.43 |
Tên mã của kiến trúc | Airmont (2016) | Manchester (2005−2006) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước) | 31 Tháng 5 2005 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.6 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.48 GHz | 2 GHz |
Loại bus | IDI | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 90 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 154 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FCBGA1170 | 939 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 89 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Smart Response | - | không có dữ liệu |
GPIO | + | không có dữ liệu |
Smart Connect | - | không có dữ liệu |
HD Audio | + | không có dữ liệu |
RST | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Boot | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
OS Guard | - | không có dữ liệu |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
VT-i | - | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3L-1600 | DDR1 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Dung lượng bộ nhớ video | 8 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 700 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng khối thực thi | 12 | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | + | không có dữ liệu |
OpenGL | + | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 4 | không có dữ liệu |
Phiên bản USB | 2.0/3.0 | không có dữ liệu |
Tổng số cổng SATA | 5 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 5 | không có dữ liệu |
LAN tích hợp | - | không có dữ liệu |
UART | + | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.42 | 0.40 |
Mức độ mới | 15 Tháng 1 2016 | 31 Tháng 5 2005 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 89 Watt |
Celeron J3060 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1383.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron J3060 và Athlon 64 X2 3600+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.