Celeron J1900 vs Phenom II X4 965 BE (125W)
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X4 965 BE (125W) vượt qua Celeron J1900 với mức trọn vẹn là 124% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2759 | 2160 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 6.76 | 1.21 |
Tên mã của kiến trúc | Bay Trail-D (2013) | Deneb (2009−2011) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) | 7 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $82 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 3.4 GHz |
Tần số tối đa | 2.42 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 224 KB | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB L2 Cache | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 258 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 758 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCBGA1170 | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 125 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | không có dữ liệu |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
FDI | - | không có dữ liệu |
RST | - | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
EDB | + | không có dữ liệu |
Anti-Theft | - | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | - | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W).
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series | On certain motherboards (Chipset feature) |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 854 MHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W).
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0 |
Số làn PCI-Express | 4 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron J1900 và Phenom II X4 965 BE (125W) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.71 | 1.59 |
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2013 | 7 Tháng 11 2009 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 125 Watt |
Celeron J1900 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1150%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 965 BE (125W): hiệu năng cao hơn 123.9%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X4 965 BE (125W) vì nó vượt trội hơn Celeron J1900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron J1900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Phenom II X4 965 BE (125W) dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.