Celeron G6900E vs Processor N95
Tổng điểm hiệu suất
Processor N95 vượt qua Celeron G6900E với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1778 | 1677 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Alder Lake-N |
Hiệu quả năng lượng | 5.53 | 20.01 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-S (2022) | Alder Lake-N (2023) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G6900E và Processor N95: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G6900E và Processor N95, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 0.1 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 96 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | 2 MB (shared) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G6900E và Processor N95 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 1700 | Intel BGA 1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 46 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G6900E và Processor N95 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron G6900E và Processor N95, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G6900E và Processor N95 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G6900E và Processor N95. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 Dual-channel | DDR4, DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G6900E và Processor N95.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 710 | Intel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G6900E và Processor N95 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.66 | 3.14 |
Nhân đồ họa | 2.46 | 1.99 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2022 | 3 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 46 Watt | 15 Watt |
Celeron G6900E có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 23.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Processor N95: hiệu năng cao hơn 18%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 206.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Processor N95 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron G6900E trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron G6900E được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Processor N95 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.