Celeron G6900E vs G6900TE
Tổng điểm hiệu suất
Celeron G6900E vượt qua Celeron G6900TE với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G6900E và Celeron G6900TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1761 | 2205 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 5.52 | 4.02 |
Tên mã của kiến trúc | Alder Lake-S (2022) | Alder Lake-S (2022) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G6900E và Celeron G6900TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G6900E và Celeron G6900TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 2.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80K (per core) | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.25 MB (per core) | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 10 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G6900E và Celeron G6900TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 1700 | 1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 46 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G6900E và Celeron G6900TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron G6900E và Celeron G6900TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G6900E và Celeron G6900TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G6900E và Celeron G6900TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4, DDR5 Dual-channel | DDR4, DDR5 Dual-channel |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G6900E và Celeron G6900TE.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 710 | Intel UHD Graphics 710 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G6900E và Celeron G6900TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 5.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G6900E và Celeron G6900TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.67 | 1.48 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 46 Watt | 35 Watt |
Celeron G6900E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G6900TE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G6900E vì nó vượt trội hơn Celeron G6900TE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.