Celeron G5905 vs Pentium Gold G7400
Tổng điểm hiệu suất
Pentium Gold G7400 vượt qua Celeron G5905 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G5905 và Pentium Gold G7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2054 | 1403 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 2.86 | 8.70 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Alder Lake-S (2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G5905 và Pentium Gold G7400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G5905 và Pentium Gold G7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 3.7 GHz |
Tốc độ bus | 8 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 80K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 1.25 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB Intel® Smart Cache | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | Intel 7 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G5905 và Pentium Gold G7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA1200 | FCLGA1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 58 Watt | 46 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G5905 và Pentium Gold G7400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Turbo Boost Max 3.0 | - | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron G5905 và Pentium Gold G7400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G5905 và Pentium Gold G7400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G5905 và Pentium Gold G7400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR5-4800, DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 2 |
Băng thông bộ nhớ | 41.6 GB/s | 76.8 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G5905 và Pentium Gold G7400.
Nhân đồ họa So sánh | Intel UHD Graphics 610 | Intel UHD Graphics 710 |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | + |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.05 GHz | 1.35 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 16 |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G5905 và Pentium Gold G7400.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | 4 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G5905 và Pentium Gold G7400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2160@30Hz | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | 5120 x 3200 @ 120Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G5905 và Pentium Gold G7400, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G5905 và Pentium Gold G7400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 5.0 and 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G5905 và Pentium Gold G7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.74 | 4.20 |
Nhân đồ họa | 1.89 | 2.86 |
Mức độ mới | 1 Tháng 7 2020 | 4 Tháng 1 2022 |
Luồng | 2 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 58 Watt | 46 Watt |
Pentium Gold G7400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 141.4%, nhân đồ họa nhanh hơn 51.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.1%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium Gold G7400 vì nó vượt trội hơn Celeron G5905 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G5905 và Pentium Gold G7400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.