Celeron G4900 vs i3-9100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G4900
2018
2 lõi / 2 luồng,51 Watt
1.49
Core i3-9100
2018
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
4.13
+177%

Core i3-9100 vượt qua Celeron G4900 với mức trọn vẹn là 177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G4900 và Core i3-9100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21781412
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.957.45
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel CeleronIntel Core i3
Hiệu quả năng lượng2.786.06
Tên mã của kiến trúcCoffee Lake (2017−2019)Coffee Lake (2017−2019)
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$42$122

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i3-9100 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 153% so với Celeron G4900.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G4900 và Core i3-9100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G4900 và Core i3-9100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản3.1 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.2 GHz
Loại busDMI 3.0DMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3136
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế126 mm2126 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G4900 và Core i3-9100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
Socket1151FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)51 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G4900 và Core i3-9100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G4900 và Core i3-9100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G4900 và Core i3-9100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G4900 và Core i3-9100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4900 và Core i3-9100.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics 610Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu64 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4900 và Core i3-9100.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4900 và Core i3-9100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096 x 2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G4900 và Core i3-9100, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G4900 và Core i3-9100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G4900 và Core i3-9100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron G4900 1.49
i3-9100 4.13
+177%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G4900 2382
i3-9100 6610
+177%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron G4900 605
i3-9100 1401
+132%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron G4900 1032
i3-9100 3663
+255%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.49 4.13
Nhân đồ họa 1.89 3.10
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 1 Tháng 9 2018
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 51 Watt 65 Watt

Celeron G4900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-9100: hiệu năng cao hơn 177.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 64%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-9100 vì nó vượt trội hơn Celeron G4900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G4900 và Core i3-9100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G4900
Celeron G4900
Intel Core i3-9100
Core i3-9100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 119 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G4900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 846 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron G4900 và Core i3-9100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.