Celeron G3930TE vs G1820

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G3930TE
2017
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
1.38
+29%
Celeron G1820
2013
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.07

Celeron G3930TE vượt qua Celeron G1820 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G3930TE và Celeron G1820, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22832476
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.12
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.761.89
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$42$110

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G3930TE và Celeron G1820: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G3930TE và Celeron G1820, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.7 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz2.7 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus8 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân88 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G3930TE và Celeron G1820 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA1151FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt53 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G3930TE và Celeron G1820 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G3930TE và Celeron G1820, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key++
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G3930TE và Celeron G1820 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G3930TE và Celeron G1820. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133, DDR3L-1600DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s21.3 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G3930TE và Celeron G1820.

Nhân đồ họa
So sánh HD Graphics và HD Graphics 610
Intel HD Graphics 610Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ video64 GB1.7 GB
Quick Sync Video++
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa950 MHz1.05 GHz
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G3930TE và Celeron G1820.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G3930TE và Celeron G1820, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz1920x1080@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096X2304@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G3930TE và Celeron G1820, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1/12
OpenGL4.44.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G3930TE và Celeron G1820 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G3930TE và Celeron G1820 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron G3930TE 1.38
+29%
Celeron G1820 1.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G3930TE 2218
+29%
Celeron G1820 1720

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.38 1.07
Nhân đồ họa 1.59 0.67
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 1 Tháng 12 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 53 Watt

Celeron G3930TE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29%, nhân đồ họa nhanh hơn 137.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G3930TE vì nó vượt trội hơn Celeron G1820 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G3930TE
Celeron G3930TE
Intel Celeron G1820
Celeron G1820

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G3930TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 167 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1820 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G3930TE và Celeron G1820, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.