Celeron G1840 vs Pentium N3540

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G1840
2014
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.11
+48%
Pentium N3540
2014
4 lõi / 4 luồng, 7 Watt
0.75

Celeron G1840 vượt qua Pentium N3540 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G1840 và Pentium N3540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24602719
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.35không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng1.969.52
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Bay Trail-M (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$53$251

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1840 và Pentium N3540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1840 và Pentium N3540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản2.8 GHz2.16 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz2.66 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)224 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)2 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế177 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1840 và Pentium N3540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)53 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1840 và Pentium N3540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Smart Connectkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1840 và Pentium N3540, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Key++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1840 và Pentium N3540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1840 và Pentium N3540. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3L-1333
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/s21.32 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Pentium N3540.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz896 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Pentium N3540.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Pentium N3540, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Pentium N3540, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1/1211.2
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1840 và Pentium N3540 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.02.0
Số làn PCI-Express164
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0 and 2.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G1840 và Pentium N3540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron G1840 1.11
+48%
Pentium N3540 0.75

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G1840 1781
+48.3%
Pentium N3540 1201

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron G1840 487
+155%
Pentium N3540 191

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron G1840 827
+51.7%
Pentium N3540 545

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 0.75
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 53 Watt 7 Watt

Celeron G1840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium N3540: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 657.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G1840 vì nó vượt trội hơn Pentium N3540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron G1840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium N3540 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G1840
Celeron G1840
Intel Pentium N3540
Pentium N3540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 242 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 521 phiếu

Hãy đánh giá Pentium N3540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G1840 và Pentium N3540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.