Celeron G1840 vs J1800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G1840
2014
2 lõi / 2 luồng, 53 Watt
1.11
+217%
Celeron J1800
2013
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.35

Celeron G1840 vượt qua Celeron J1800 với mức trọn vẹn là 217% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G1840 và Celeron J1800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24413089
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.35không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.963.34
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Bay Trail-D (2013)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$53$72

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1840 và Celeron J1800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1840 và Celeron J1800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.8 GHz2.41 GHz
Tần số tối đa2.8 GHz2.58 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)112 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)1 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế177 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1840 và Celeron J1800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)53 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1840 và Celeron J1800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
FDIkhông có dữ liệu-
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron J1800, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1840 và Celeron J1800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1840 và Celeron J1800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron J1800.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Intel Atom Processor Z3700 Series
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video++
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz792 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron J1800.

Số lượng màn hình tối đa32
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron J1800, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1840 và Celeron J1800, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1840 và Celeron J1800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.02.0
Số làn PCI-Express164

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G1840 và Celeron J1800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron G1840 1.11
+217%
Celeron J1800 0.35

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G1840 1780
+214%
Celeron J1800 567

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 0.35
Mức độ mới 1 Tháng 5 2014 1 Tháng 11 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 53 Watt 10 Watt

Celeron G1840 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 217.1%vàmới hơn 6 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron J1800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 430%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G1840 vì nó vượt trội hơn Celeron J1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron G1840 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron J1800 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G1840 và Celeron J1800, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G1840
Celeron G1840
Intel Celeron J1800
Celeron J1800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 242 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1840 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 544 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron J1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron G1840 và Celeron J1800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.