Celeron G1820TE vs Xeon 6710E

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2846không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.13không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,749

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1820TE và Xeon 6710E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1820TE và Xeon 6710E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân264
Luồng264
Tần số cơ bản2.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm5 nm
Kích thước đế177 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1820TE và Xeon 6710E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
Socket11504710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1820TE và Xeon 6710E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1820TE và Xeon 6710E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1820TE và Xeon 6710E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1820TE và Xeon 6710E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820TE và Xeon 6710E.

Nhân đồ họaIntel HD (Haswell)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1820TE và Xeon 6710E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu88

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2013 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 2 64
Luồng 2 64
Quy trình công nghệ 22 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 205 Watt

Celeron G1820TE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 279.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6710E: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 340%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron G1820TE và Intel Xeon 6710E. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron G1820TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon 6710E dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G1820TE
Celeron G1820TE
Intel Xeon 6710E
Xeon 6710E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1820TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon 6710E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G1820TE và Xeon 6710E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.