Celeron G1820TE vs G460

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G1820TE
2013
2 lõi / 2 luồng, 54 Watt
0.64
+121%
Celeron G460
2011
1 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.29

Celeron G1820TE vượt qua Celeron G460 với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G1820TE và Celeron G460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28293174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng1.130.79
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$65

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1820TE và Celeron G460: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1820TE và Celeron G460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng22
Tần số cơ bản2.2 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz1.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)1.5 MB
Quy trình công nghệ22 nm32 nm
Kích thước đế177 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu66 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1820TE và Celeron G460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1150FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1820TE và Celeron G460 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1820TE và Celeron G460, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1820TE và Celeron G460 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1820TE và Celeron G460. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu17 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820TE và Celeron G460.

Nhân đồ họaIntel HD (Haswell)Intel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820TE và Celeron G460.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1820TE và Celeron G460 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G1820TE và Celeron G460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron G1820TE 0.64
+121%
Celeron G460 0.29

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron G1820TE 1020
+117%
Celeron G460 469

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.64 0.29
Mức độ mới 1 Tháng 12 2013 12 Tháng 12 2011
Số lượng nhân 2 1
Quy trình công nghệ 22 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 35 Watt

Celeron G1820TE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G460: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G1820TE vì nó vượt trội hơn Celeron G460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G1820TE
Celeron G1820TE
Intel Celeron G460
Celeron G460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1820TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 32 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G1820TE và Celeron G460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.