Celeron G1820 vs Atom N2600
Tổng điểm hiệu suất
Celeron G1820 vượt qua Atom N2600 với mức trọn vẹn là 435% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron G1820 và Atom N2600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2441 | 3255 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.12 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 1.89 | 4.76 |
Tên mã của kiến trúc | Haswell (2013−2015) | Cedarview-M (2011−2012) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $110 | $47 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron G1820 và Atom N2600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1820 và Atom N2600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.7 GHz | 1.6 GHz |
Tốc độ bus | 5 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 177 mm2 | 66 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | 176 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1820 và Atom N2600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FCLGA1150 | FCBGA559 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 53 Watt | 3.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1820 và Atom N2600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | + |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1820 và Atom N2600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | - |
EDB | + | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron G1820 và Atom N2600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | - | - |
VT-x | + | - |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1820 và Atom N2600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | 2.44 GB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 1 |
Băng thông bộ nhớ | 21.3 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820 và Atom N2600.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors | Intel Graphics Media Accelerator (GMA) 3600 (400 MHz) |
Dung lượng bộ nhớ video | 1.7 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.05 GHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820 và Atom N2600.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
DVI | + | không có dữ liệu |
VGA | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820 và Atom N2600, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 1920x1080@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 2560x1600@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 2560x1600@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 1920x1200@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1820 và Atom N2600, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1/12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1820 và Atom N2600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | Up to 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G1820 và Atom N2600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.07 | 0.20 |
Mức độ mới | 1 Tháng 12 2013 | 1 Tháng 12 2011 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 53 Watt | 3 Watt |
Celeron G1820 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 435%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom N2600: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1666.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron G1820 vì nó vượt trội hơn Atom N2600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Celeron G1820 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom N2600 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron G1820 và Atom N2600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.