Celeron G1101 vs Pentium B940

Tổng điểm hiệu suất

Celeron G1101
2010
2 lõi / 2 luồng, 73 Watt
0.68
+25.9%
Pentium B940
2011
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.54

Celeron G1101 vượt qua Pentium B940 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28092923
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.97không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng0.891.48
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcClarkdale (2010−2011)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)19 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$85$134

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron G1101 và Pentium B940: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron G1101 và Pentium B940, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.26 GHz2 GHz
Tần số tối đa0.27 GHz2 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 5 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu20
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế81 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Số lượng bóng bán dẫn382 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron G1101 và Pentium B940 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1156PGA988
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron G1101 và Pentium B940 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA-+
vPro-không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching--
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI++
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron G1101 và Pentium B940, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron G1101 và Pentium B940 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron G1101 và Pentium B940. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16.38 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17 GB/s21.335 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1101 và Pentium B940.

Nhân đồ họaIntel HDIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Clear Video--
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron G1101 và Pentium B940.

Số lượng màn hình tối đa22
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
SDVOkhông có dữ liệu+
CRTkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron G1101 và Pentium B940 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express116

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron G1101 và Pentium B940 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron G1101 0.68
+25.9%
Pentium B940 0.54

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron G1101 1086
+24.5%
Pentium B940 872

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.68 0.54
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 19 Tháng 6 2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 35 Watt

Celeron G1101 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium B940: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron G1101 vì nó vượt trội hơn Intel Pentium B940 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron G1101 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Pentium B940 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron G1101
Celeron G1101
Intel Pentium B940
Pentium B940

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron G1101 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 149 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium B940 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron G1101 và Pentium B940, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.