Celeron Dual-Core T3500 vs Pentium G850

Tổng điểm hiệu suất

Celeron Dual-Core T3500
2010
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.79
Pentium G850
2011
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.92
+16.5%

Pentium G850 vượt qua Celeron Dual-Core T3500 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26712586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu19.07
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeron Dual-Corekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.151.35
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành26 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80$27

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.9 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz2.9 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu3 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đế107 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu69 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 Million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketSocket P PGA478FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu21 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron Dual-Core T3500 0.79
Pentium G850 0.92
+16.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron Dual-Core T3500 1275
Pentium G850 1470
+15.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.79 0.92
Mức độ mới 26 Tháng 9 2010 22 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

Celeron Dual-Core T3500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium G850: hiệu năng cao hơn 16.5%, mới hơn 7 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Pentium G850 vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T3500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron Dual-Core T3500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium G850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron Dual-Core T3500
Celeron Dual-Core T3500
Intel Pentium G850
Pentium G850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 106 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 137 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron Dual-Core T3500 và Pentium G850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.