Celeron Dual-Core T3000 vs E1-7010

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron Dual-Core T3000
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.39
+2.6%
E1-7010
2015
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.38

Celeron Dual-Core T3000 chỉ vượt qua E1-7010 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30673082
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron Dual-CoreAMD E-Series
Hiệu quả năng lượng1.063.62
Tên mã của kiến trúcPenryn-1M (2009)Carrizo-L (2015)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2009 (15 năm năm trước)7 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa1.8 GHz1.5 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1024 KB
Quy trình công nghệ45 nm28 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 Million930 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketP (478)FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE4.2, AES, AVX, BMI1, F16C, AMD64, VT
AES-NI-+
FMA-FMA4
AVX-+
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3L-1333
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R2 Graphics
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron Dual-Core T3000 0.39
+2.6%
E1-7010 0.38

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron Dual-Core T3000 630
+3.8%
E1-7010 607

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 0.38
Mức độ mới 1 Tháng 5 2009 7 Tháng 5 2015
Quy trình công nghệ 45 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

Celeron Dual-Core T3000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của E1-7010: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron Dual-Core T3000
Celeron Dual-Core T3000
AMD E1-7010
E1-7010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9
61 phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3
229 số phiếu

Hãy đánh giá E1-7010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron Dual-Core T3000 và E1-7010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.