Celeron Dual-Core T1600 vs Turion X2 Ultra ZM-80
Tổng điểm hiệu suất
Celeron Dual-Core T1600 vượt qua Turion X2 Ultra ZM-80 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2866 | 2979 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | 2x AMD Turion Ultra |
Hiệu quả năng lượng | 1.61 | 1.40 |
Tên mã của kiến trúc | Merom (2006−2008) | Puma (2008−2009) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số tối đa | 1.66 GHz | 2.1 GHz |
Tốc độ bus | 667 MHz | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Kích thước đế | 143 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 291 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | PPGA478 | S1g2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 32 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization |
PowerNow | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core T1600 và Turion X2 Ultra ZM-80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.59 | 0.47 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2008 | 3 Tháng 6 2008 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 32 Watt |
Celeron Dual-Core T1600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Turion X2 Ultra ZM-80: mới hơn 1 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron Dual-Core T1600 vì nó vượt trội hơn Turion X2 Ultra ZM-80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.