Celeron Dual-Core T1400 vs 540
Tổng điểm hiệu suất
Celeron Dual-Core T1400 vượt qua Celeron 540 với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3041 | 3322 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.18 | 0.61 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Merom-2M (2008) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 7 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1400 và Celeron 540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1400 và Celeron 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | không có dữ liệu |
Luồng | 2 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.86 GHz |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 533 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 1 MB L2 Cache |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | không có dữ liệu | 0.95V-1.3V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1400 và Celeron 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | P | PPGA478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 30 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core T1400 và Celeron 540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | - |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | - |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | - |
Idle States | không có dữ liệu | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
Parity FSB | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron Dual-Core T1400 và Celeron 540, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron Dual-Core T1400 và Celeron 540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-x | không có dữ liệu | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.43 | 0.19 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2008 | 1 Tháng 7 2007 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 30 Watt |
Celeron Dual-Core T1400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.3%vàmới hơn 10 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 540: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron Dual-Core T1400 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.