Celeron Dual-Core SU2300 vs Ryzen 7 7435H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron Dual-Core SU2300
2009, $134
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.26
Ryzen 7 7435H
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
12.99
+4896%

Ryzen 7 7435H vượt qua Celeron Dual-Core SU2300 với mức trọn vẹn là 4896% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3391631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.01không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron Dual-CoreAMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượng1.1112.28
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Rembrandt-H Refresh (Zen 3+)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2009 (16 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$134không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core SU2300 và Ryzen 7 7435H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core SU2300 và Ryzen 7 7435H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân28
Luồng216
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.1 GHz
Tần số tối đa1.2 GHz4.5 GHz
Tốc độ bus800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB
Quy trình công nghệ45 nm6 nm
Kích thước đế107 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core SU2300 và Ryzen 7 7435H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketBGA956FP7r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron Dual-Core SU2300 và Ryzen 7 7435H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuUSB 4, SMT, AES, AVX, AVX2, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2 , SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron Dual-Core SU2300 và Ryzen 7 7435H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron Dual-Core SU2300 và Ryzen 7 7435H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron Dual-Core SU2300 0.26
Ryzen 7 7435H 12.99
+4896%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron Dual-Core SU2300 458
Mẫu: 70
Ryzen 7 7435H 22954
+4912%
Mẫu: 8

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.26 12.99
Số lượng nhân 2 8
Luồng 2 16
Quy trình công nghệ 45 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 45 Watt

Celeron Dual-Core SU2300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 350%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 7435H: hiệu năng cao hơn 4896.2%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 7 7435H vì nó vượt trội hơn Intel Celeron Dual-Core SU2300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron Dual-Core SU2300
Celeron Dual-Core SU2300
AMD Ryzen 7 7435H
Ryzen 7 7435H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 9 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core SU2300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 142 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 7435H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron Dual-Core SU2300 và Ryzen 7 7435H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.