Celeron D 352 vs Ryzen 7 5800X

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron D 352
2006
1 lõi / 1 luồng, 86 Watt
0.17
Ryzen 7 5800X
2020
8 lõi / 16 số luồng, 105 Watt
17.32
+10088%

Ryzen 7 5800X vượt qua Celeron D 352 với mức trọn vẹn là 10088% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3333384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10061
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu23.88
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Ryzen 7
Hiệu quả năng lượng0.1915.71
Tên mã của kiến trúcCedar Mill (2006)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hànhTháng 5 2006 (18 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân18
Luồng116
Tần số cơ bản3.2 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.7 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu38
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB32 MB
Quy trình công nghệ65 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế109 mm22 x 80.7 sq. mm; I/O = 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân69 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn125 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+
Điện áp nhân cho phép1.25V-1.325Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPLGA775AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)86 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51.196 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron D 352 0.17
Ryzen 7 5800X 17.32
+10088%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Celeron D 352 274
Ryzen 7 5800X 27791
+10043%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 17.32
Số lượng nhân 1 8
Luồng 1 16
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 86 Watt 105 Watt

Celeron D 352 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 5800X: hiệu năng cao hơn 10088.2%, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 7 5800X vì nó vượt trội hơn Celeron D 352 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron D 352
Celeron D 352
AMD Ryzen 7 5800X
Ryzen 7 5800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 35 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 352 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6295 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 5800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron D 352 và Ryzen 7 5800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.