Celeron D 350 vs 2957U

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2984
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.39
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hànhTháng 6 2005 (19 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron D 350 và Celeron 2957U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron D 350 và Celeron 2957U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản3.2 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz1.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB
Quy trình công nghệ90 nm22 nm
Kích thước đế109 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn125 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.25V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron D 350 và Celeron 2957U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron D 350 và Celeron 2957U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States-+
Thermal Monitoring-+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu9.5
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
Parity FSB-không có dữ liệu
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron D 350 và Celeron 2957U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB-+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theftkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron D 350 và Celeron 2957U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x-+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron D 350 và Celeron 2957U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron D 350 và Celeron 2957U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics for 4th Generation Intel Processors
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron D 350 và Celeron 2957U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron D 350 và Celeron 2957U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
IDE tích hợpkhông có dữ liệu-
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 15 Watt

Celeron 2957U có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 309.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 386.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron D 350 và Intel Celeron 2957U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron D 350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 2957U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron D 350
Celeron D 350
Intel Celeron 2957U
Celeron 2957U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 75 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 2957U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron D 350 và Celeron 2957U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.