Celeron D 350 vs C-60

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron D 350 và C-60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia3292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD C-Series
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.12
Tên mã của kiến trúcPrescott (2001−2005)Ontario (2011−2012)
Ngày phát hànhTháng 6 2005 (19 năm năm trước)22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron D 350 và C-60: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron D 350 và C-60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân12
Luồng12
Tần số cơ bản3.2 GHz1 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz1.33 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 116 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ90 nm40 nm
Kích thước đế109 mm275 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn125 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.25V-1.4Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron D 350 và C-60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketPPGA478FT1 BGA 413-Ball
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)73 Watt9 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron D 350 và C-60 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V, Radeon HD 6290 (276-400 MHz)
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE32 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron D 350 và C-60, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron D 350 và C-60 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron D 350 và C-60. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2DDR3 Single-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron D 350 và C-60.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 6290

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 1 2
Luồng 1 2
Quy trình công nghệ 90 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 73 Watt 9 Watt

C-60 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 711.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron D 350 và C-60. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron D 350 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi C-60 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron D 350
Celeron D 350
AMD C-60
C-60

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 12 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron D 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 245 số phiếu

Hãy đánh giá C-60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron D 350 và C-60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.