Celeron B800 vs G440

Tổng điểm hiệu suất

Celeron B800
2011
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.42
+61.5%
Celeron G440
2011
1 lõi / 1 luồng, 35 Watt
0.26

Celeron B800 vượt qua Celeron G440 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30543213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Celeronkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.150.71
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSandy Bridge (2011−2013)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành19 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)4 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80$45

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron B800 và Celeron G440: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron B800 và Celeron G440, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số cơ bản1.5 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.5 GHz1.6 GHz
Loại busDMI 2.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)1 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế131 mm2131 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C66 °C
Số lượng bóng bán dẫn504 million504 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron B800 và Celeron G440 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCPGA988FCLGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron B800 và Celeron G440 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
FMA+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+-
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Demand Based Switching-không có dữ liệu
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron B800 và Celeron G440, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron B800 và Celeron G440 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron B800 và Celeron G440. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s17 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron B800 và Celeron G440.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for 2nd Generation Intel Processors
Clear Video HD--
Tần số tối đa của nhân đồ họa1 GHz1 GHz
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron B800 và Celeron G440.

Số lượng màn hình tối đa22
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
SDVO+không có dữ liệu
CRT+không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron B800 và Celeron G440 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron B800 và Celeron G440 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron B800 0.42
+61.5%
Celeron G440 0.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron B800 666
+58.6%
Celeron G440 420

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.42 0.26
Mức độ mới 19 Tháng 6 2011 4 Tháng 9 2011
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1

Celeron B800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron G440: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Celeron B800 vì nó vượt trội hơn Intel Celeron G440 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Celeron B800 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Celeron G440 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron B800
Celeron B800
Intel Celeron G440
Celeron G440

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 205 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron B800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.9 55 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron G440 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron B800 và Celeron G440, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.