Celeron 900 vs Duron 900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 900 và Duron 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3209không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Duron
Hiệu quả năng lượng0.71không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSpitfire (2000−2001)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)2 Tháng 4 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 900 và Duron 900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 900 và Duron 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu1
Luồngkhông có dữ liệu1
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đakhông có dữ liệu0.9 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu200 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu9
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm180 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 900 và Duron 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketPGA478A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt40 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 900 và Duron 900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 900 và Duron 900, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 900 và Duron 900 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 900 và Duron 900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 900 và Duron 900.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2009 2 Tháng 4 2001
Quy trình công nghệ 45 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 40 Watt

Celeron 900 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 900 và Duron 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Celeron 900 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Duron 900 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 900
Celeron 900
AMD Duron 900
Duron 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 65 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Duron 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 900 và Duron 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.