Celeron 900 vs Core 2 Duo U7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 900
2009
35 Watt
0.26
Core 2 Duo U7700
2006
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.26

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32263220
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng0.712.49
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuMerom-2048 (2006−2008)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)27 Tháng 7 2006 (18 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 900 và Core 2 Duo U7700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 900 và Core 2 Duo U7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu2
Luồngkhông có dữ liệu2
Tần số cơ bản2.2 GHz1.33 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu1.33 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 31 MB L2 Cache0 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu143 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu291 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.8V-0.975V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 900 và Core 2 Duo U7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPGA478P
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 900 và Core 2 Duo U7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)-+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 900 và Core 2 Duo U7700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 900 và Core 2 Duo U7700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 900 và Core 2 Duo U7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 900 0.26
Core 2 Duo U7700 0.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron 900 413
Core 2 Duo U7700 420
+1.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2009 27 Tháng 7 2006
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

Celeron 900 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo U7700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron 900 và Intel Core 2 Duo U7700. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 900
Celeron 900
Intel Core 2 Duo U7700
Core 2 Duo U7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 65 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo U7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 900 và Core 2 Duo U7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.