Celeron 6305 vs 5305U

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2346không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Tiger Lakekhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.29không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcTiger Lake-U (2020)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 4 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 6305 và Celeron 5305U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 6305 và Celeron 5305U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.3 GHz
Tần số tối đa1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 GT/s4 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 1160 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22.5 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB2 MB
Quy trình công nghệ10 nm SuperFin14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 6305 và Celeron 5305U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1449FCBGA1528
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 6305 và Celeron 5305U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shift++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 6305 và Celeron 5305U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGX-Yes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 6305 và Celeron 5305U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 6305 và Celeron 5305U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2400, LPDDR3-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu37.5 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 6305 và Celeron 5305U.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics for 11th Gen Intel ProcessorsIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.25 GHz900 MHz
Số lượng khối thực thi48không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 6305 và Celeron 5305U.

Số lượng màn hình tối đa43
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron 6305 và Celeron 5305U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680x4320@60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 6305 và Celeron 5305U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.112
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 6305 và Celeron 5305U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 1 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

Celeron 6305 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron 6305 và Intel Celeron 5305U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron 6305
Celeron 6305
Intel Celeron 5305U
Celeron 5305U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 163 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 6305 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Celeron 5305U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 6305 và Celeron 5305U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.