Celeron 5305U vs Ryzen 3 7320U
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1176 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 90 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 34.88 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Mendocino-U (Zen 2) (2022) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước) | 20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 4.1 GHz |
Tốc độ bus | 4 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | không có dữ liệu | 6 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 100 mm2 |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | không có dữ liệu | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2020 | 20 Tháng 9 2022 |
Luồng | 2 | 8 |
Ryzen 3 7320U có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàsố lượng luồng nhiều hơn 300%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron 5305U và Ryzen 3 7320U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.