Celeron 5205U vs Xeon Gold 5318S
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2617 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Comet Lake | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.74 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Comet Lake-U (2019−2020) | Ice Lake-SP (2021) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) | 6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $107 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 24 |
Luồng | 2 | 48 |
Tần số cơ bản | 1.9 GHz | 2.1 GHz |
Tần số tối đa | 1.9 GHz | 3.4 GHz |
Tốc độ bus | 4 GT/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 36 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 87 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | FCBGA1528 | FCLGA4189 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 165 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | + | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | Yes with Intel® SPS |
OS Guard | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3, DDR4 | DDR4-2933 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 6 TB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 8 |
Băng thông bộ nhớ | 37.5 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ video | 32 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 900 MHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
DVI | + | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Celeron 5205U và Xeon Gold 5318S hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 12 | 64 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 31 Tháng 10 2019 | 6 Tháng 4 2021 |
Số lượng nhân | 2 | 24 |
Luồng | 2 | 48 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 165 Watt |
Celeron 5205U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1000%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 5318S: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron 5205U và Intel Xeon Gold 5318S. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Celeron 5205U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 5318S dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.